1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dispossession

dispossession

/,dispə"zeʃn/
Danh từ
  • sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu
  • sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi
  • sự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì)
Kinh tế
  • chiếm đoạt
  • sung công
  • tước đoạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận