1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disposable goods

disposable goods

Kinh tế
  • hàng chỉ dùng một lần
  • hàng chỉ dùng một lần (đồ bỏ đi như khăn giấy, ống tiêm...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận