Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disposable goods
disposable goods
Kinh tế
hàng chỉ dùng một lần
hàng chỉ dùng một lần (đồ bỏ đi như khăn giấy, ống tiêm...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận