1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disposable

disposable

/dis"pouzəbl/
Tính từ
  • có thể bỏ đi; có thể bán tống đi (hàng...)
  • có thể chuyển nhượng
  • có thể dùng được, có thể sử dụng
  • sẵn có, sẵn để dùng
Kinh tế
  • đồ đạc dùng một lần rồi bỏ
Kỹ thuật
  • dùng một lần
  • sẵn có
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận