1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ display window

display window

Kinh tế
  • tủ kính bày hàng
Kỹ thuật
  • tủ kính
Toán - Tin
  • cửa sổ hiển thị
Xây dựng
  • quầy hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận