1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ display section

display section

Điện lạnh
  • gian trưng bày
  • khoang [gian] trưng bầy
  • khoang trưng bày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận