1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ displacement ton

displacement ton

Kinh tế
  • tấn dân nước
  • tấn dãn nước
Đo lường - Điều khiển
  • tấn dằn nước tàu
  • tấn dịch chuyển
  • tấn giãn nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận