1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ displacement current

displacement current

Điện
  • dòng dịch chuyển
  • dòng điện chuyển dịch
  • dòng điện dịch chuyển
Điện lạnh
  • dòng điện dịch
  • dòng điện dịch Maxwell
Toán - Tin
  • dòng điện tích
  • dòng hỗn hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận