1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ displace

displace

/dis"pitiəs/
Động từ
  • đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
  • thải ra, cách chức (một công chức...)
  • chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ
  • thay thế
Kỹ thuật
  • cắt
  • choán chỗ
  • chuyển dời
  • chuyển vị
  • di chuyển
  • di động
  • dịch chuyển
  • điều chỉnh
  • dời chỗ
  • đổi chỗ
  • thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận