displace
/dis"pitiəs/
Động từ
- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
- thải ra, cách chức (một công chức...)
- chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ
- thay thế
Kỹ thuật
- cắt
- choán chỗ
- chuyển dời
- chuyển vị
- di chuyển
- di động
- dịch chuyển
- điều chỉnh
- dời chỗ
- đổi chỗ
- thế
Chủ đề liên quan
Thảo luận