Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dispersoid
dispersoid
/dis"pə:sɔid/
Danh từ
hoá học
thể phân tán
Kỹ thuật
chất phân tán
Điện lạnh
chất tản mạn
Hóa học - Vật liệu
thể phân tán
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận