1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dispersoid

dispersoid

/dis"pə:sɔid/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chất phân tán
Điện lạnh
  • chất tản mạn
Hóa học - Vật liệu
  • thể phân tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận