1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dispersing agent

dispersing agent

Kinh tế
  • tác nhân phân tán
Hóa học - Vật liệu
  • chất gây phân tán
  • chất giải keo tụ
  • chất khử keo tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận