1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dispersible

dispersible

Tính từ
  • có thể phân tán, gieo rắc, truyền khắp, xua tan
Toán - Tin
  • phân tán được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận