1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dispenser

dispenser

/dis"pensə/
Danh từ
  • nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn)
Kinh tế
  • cơ cấu đóng
  • dụng cụ đo lường
  • máy tự động rót
Kỹ thuật
  • ống định lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận