Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dispenser
dispenser
/dis"pensə/
Danh từ
nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn)
Kinh tế
cơ cấu đóng
dụng cụ đo lường
máy tự động rót
Kỹ thuật
ống định lượng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận