1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dispatching

dispatching

Kỹ thuật
  • điều vận
  • phân phối
  • sự điều phối
  • sự phân việc
Xây dựng
  • sự điều độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận