Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dismissible
dismissible
/dis"misibl/
Tính từ
có thể giải tán
có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...)
có thể gạt bỏ (ý nghĩ...)
pháp lý
có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận