1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dismissible

dismissible

/dis"misibl/
Tính từ
  • có thể giải tán
  • có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...)
  • có thể gạt bỏ (ý nghĩ...)
  • pháp lý có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận