Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dismissal
dismissal
/dis"misəl/
Danh từ
sự giải tán
sự cho đi
sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)
sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...)
sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua)
thể thao
sự đánh đi (quả bóng crickê)
pháp lý
sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)
Chủ đề liên quan
Thể thao
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận