1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dismissal

dismissal

/dis"misəl/
Danh từ
  • sự giải tán
  • sự cho đi
  • sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)
  • sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...)
  • sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua)
  • thể thao sự đánh đi (quả bóng crickê)
  • pháp lý sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận