1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dismemberment

dismemberment

/dis"membəmənt/
Danh từ
  • sự chặt chân tay
  • sự chia cắt (một nước...)
Kinh tế
  • sự chia cắt
Y học
  • sự cắt chi thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận