Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dismember
dismember
/dis"membə/
Động từ
chặt chân tay
chia cắt (một nước...)
Kinh tế
chặt cánh
chặt chân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận