1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disloyal

disloyal

/"dis"lɔiəl/
Tính từ
  • không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)
  • không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)
  • không trung thực
Kỹ thuật
  • bất trung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận