Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disloyal
disloyal
/"dis"lɔiəl/
Tính từ
không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)
không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)
không trung thực
Kỹ thuật
bất trung
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận