1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dislodgement

dislodgement

/dis"lɔdʤmənt/
Danh từ
  • sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...)
  • quân sự sự đánh bật ra khỏi vị trí
Cơ khí - Công trình
  • sự di đẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận