Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dislodge
dislodge
/dis"lɔdʤ/
Động từ
đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)
quân sự
đánh bật ra khỏi vị trí
Kinh tế
đánh vỡ
tháo khuôn
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận