1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dislocation density

dislocation density

Điện lạnh
  • chỗ lệch mạng
  • sự lệch mạng
Hóa học - Vật liệu
  • mật độ lệch mạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận