1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dislocation

dislocation

/,dislə"keiʃn/
Danh từ
  • sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...)
  • sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
  • trắc địa sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
Kỹ thuật
  • đĩa mềm
  • dời chỗ
  • đứt gãy
  • sự biến vị
  • sự chuyển vị
  • sự di chuyển
  • sự đứt gãy
  • sự hỏng
  • sự lệch
  • sự phân rã
  • sự tách rời
Hóa học - Vật liệu
  • biến vị
Điện tử - Viễn thông
  • chuyển chỗ
Xây dựng
  • đoạn từng
  • trật khớp
Y học
  • sự sai khớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận