1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dislocated

dislocated

Kỹ thuật
  • bị dịch chuyển
  • bị phá hủy
Hóa học - Vật liệu
  • bị biến vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận