Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dislocate
dislocate
/"disləkeit/
Động từ
làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
trắc địa
làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
Kỹ thuật
làm hỏng
làm lệch
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận