disk
/disk/ (disc) /disk/
Danh từ
- đĩa hát
- đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa
- thể thao đĩa
Kinh tế
- đĩa
- đĩa máy tính
- vật hình đĩa
Kỹ thuật
- bản
- đĩa
- đĩa cố định
- đĩa cứng
- đĩa mài
- đĩa từ
- đĩa Winchester
- mâm
- môi trường ghi
- phương tiện nhớ
- tấm cứng
- vành độ
- vật hình đĩa
- vòng đệm dẹt
Toán - Tin
- đĩa máy tính
Xây dựng
- miếng cứng
Điện
- tấm tròn
Chủ đề liên quan
Thảo luận