1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disk

disk

/disk/ (disc) /disk/
Danh từ
  • đĩa hát
  • đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa
  • thể thao đĩa
Kinh tế
  • đĩa
  • đĩa máy tính
  • vật hình đĩa
Kỹ thuật
  • bản
  • đĩa
  • đĩa cố định
  • đĩa cứng
  • đĩa mài
  • đĩa từ
  • đĩa Winchester
  • mâm
  • môi trường ghi
  • phương tiện nhớ
  • tấm cứng
  • vành độ
  • vật hình đĩa
  • vòng đệm dẹt
Toán - Tin
Xây dựng
  • miếng cứng
Điện
  • tấm tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận