Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disjoin
disjoin
/dis"dʤɔin/
Động từ
làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra
Kỹ thuật
tách ra
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận