1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disinvestment

disinvestment

/,disin"vestmənt/
Danh từ
  • sự thôi đầu tư (vốn)
Kinh tế
  • giải tư
  • sự giảm đầu tư
  • sự rút vốn giảm đầu tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận