Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disinvestment
disinvestment
/,disin"vestmənt/
Danh từ
sự thôi đầu tư (vốn)
Kinh tế
giải tư
sự giảm đầu tư
sự rút vốn giảm đầu tư
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận