Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Disintermediation
Disintermediation
Kinh tế
Quá trình xoá bỏ trung gian; Phi trung gian.
Kinh tế
không qua trung gian
mất tác dụng môi giới (của ngân hàng...)
phi trung gian hóa
sự phi trung gian hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận