1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Disintermediation

Disintermediation

  • Kinh tế Quá trình xoá bỏ trung gian; Phi trung gian.
Kinh tế
  • không qua trung gian
  • mất tác dụng môi giới (của ngân hàng...)
  • phi trung gian hóa
  • sự phi trung gian hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận