Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disinter
disinter
/"disin"tə:/
Động từ
khai quật, đào lên, đào mả
Kỹ thuật
khai quật
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận