1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disinter

disinter

/"disin"tə:/
Động từ
  • khai quật, đào lên, đào mả
Kỹ thuật
  • khai quật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận