1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disintegrator

disintegrator

/dis"intigreitə/
Danh từ
  • máy nghiền
Kinh tế
  • máy nghiền
Kỹ thuật
  • máy nghiền
  • máy xay
Hóa học - Vật liệu
  • máy nghiền (vụn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận