1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disintegration constant

disintegration constant

Kỹ thuật
  • hằng số phân rã
Điện lạnh
  • hằng số phân hủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận