1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disintegrated

disintegrated

Kỹ thuật
  • bị phá hủy
  • bị phân hủy
  • bị tan rã
Hóa học - Vật liệu
  • bị cà nhỏ
  • bị phân rã
  • bị tán nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận