1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disintegrate

disintegrate

/dis"intigreit/
Động từ
  • làm tan rã, làm rã ra; nghiền
  • hoá học phân huỷ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • làm tan rã
  • phân hủy
  • phân ly
  • phân rã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận