Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disintegrate
disintegrate
/dis"intigreit/
Động từ
làm tan rã, làm rã ra; nghiền
hoá học
phân huỷ
Nội động từ
tan rã, rã ra
hoá học
phân huỷ
Kỹ thuật
làm tan rã
phân hủy
phân ly
phân rã
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận