1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disinfection barrier

disinfection barrier

Xây dựng
  • hàng rào khử trùng
  • hàng rào phòng dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận