1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disinfectant

disinfectant

/,disin"fektənt/
Tính từ
  • tẩy uế
Danh từ
  • thuốc tẩy uế, chất tẩy uế
Kinh tế
  • ẩy uế
  • chất tẩy uế
Y học
  • chất diệt khuẩn
Hóa học - Vật liệu
  • chất tẩy uế
  • thuốc tẩy uế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận