disinfectant
/,disin"fektənt/
Tính từ
- tẩy uế
Danh từ
- thuốc tẩy uế, chất tẩy uế
Kinh tế
- ẩy uế
- chất tẩy uế
Y học
- chất diệt khuẩn
Hóa học - Vật liệu
- chất tẩy uế
- thuốc tẩy uế
Chủ đề liên quan
Thảo luận