1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disillusion

disillusion

/,disi"lu:ʤn/ (disillusionise) /,disi"lu:ʤənaiz/ (disillusionize) /,disi"lu:ʤənaiz/
Danh từ
  • sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng
  • sự không có ảo tưởng
Động từ
  • làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng
  • làm cho không có ảo tưởng
Xây dựng
  • vỡ mộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận