1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dishonest

dishonest

/dis"ɔnist/
Tính từ
  • không lương thiện, bất lương
  • không thành thật, không trung thực

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận