1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dished

dished

/diʃt/
Tính từ
  • lõm lòng đĩa
Kỹ thuật
  • dạng đĩa
  • được vuốt sâu
  • hình đĩa
  • lõm
  • lõm hình đĩa
  • lõm lòng đĩa
Xây dựng
  • có hình vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận