Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disentangle
disentangle
/"disin"tæɳgl/
Động từ
gỡ, gỡ rối
làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
Nội động từ
được gỡ rối
thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
Kỹ thuật
cởi ra
tháo ra
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận