1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disentangle

disentangle

/"disin"tæɳgl/
Động từ
  • gỡ, gỡ rối
  • làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
Nội động từ
  • được gỡ rối
  • thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
Kỹ thuật
  • cởi ra
  • tháo ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận