1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disengaging lever

disengaging lever

Kỹ thuật
  • đòn nhả
  • tay gạt ngắt
Cơ khí - Công trình
  • đòn (bẩy) ngắt
  • đòn bẩy ngắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận