1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disengaged

disengaged

/"disin"geidʤd/
Danh từ
Tính từ
  • bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra
  • rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai
  • trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận