Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disengaged
disengaged
/"disin"geidʤd/
Danh từ
thể thao
miếng gỡ đường kiếm
Tính từ
bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra
rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai
trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận