1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disengage

disengage

/"disin"geidʤ/
Động từ
  • làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra
  • làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...)
  • thể thao gỡ (một đường kiếm)
Nội động từ
  • tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc
  • thoát ra, bốc lên (hơi...)
  • thể thao gỡ đường kiếm
Kỹ thuật
  • cởi ra
  • gỡ ra
  • ngắt
  • nhả
  • nhả ra
  • ra khớp
  • thả ra
  • thoát ra
Cơ khí - Công trình
  • nhả ly hợp
Kỹ thuật Ô tô
  • tách ly hợp
Giao thông - Vận tải
  • thả lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận