1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disencumber

disencumber

/"disin"kʌmbə/
Động từ
  • dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại
Kinh tế
  • giải thoát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận