Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disencumber
disencumber
/"disin"kʌmbə/
Động từ
dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại
Kinh tế
giải thoát
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận