Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disembody
disembody
/"disim"bɔdi/
Động từ
làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
giải tán, giải ngũ
quân đội
Chủ đề liên quan
Quân đội
Thảo luận
Thảo luận