1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disembodiment

disembodiment

/,disim"bɔdimənt/
Danh từ
  • sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
  • sự giải tán, sự giải ngũ quân đội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận