Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disembarkation
disembarkation
/,disembɑ:"keiʃn/
Danh từ
sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ
Anh - Mỹ
sự xuống xe
Kinh tế
bốc dỡ lên bờ
cho lên bờ
sự lên bờ
xuống xe
Xây dựng
sự lên bờ
sự lên bộ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận