1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disembark

disembark

/"disim"bɑ:k/
Động từ
  • cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (hàng...) lên bờ
  • Anh - Mỹ cho xuống xe
Nội động từ
Kinh tế
  • đi xuống
Kỹ thuật
  • bốc dỡ
  • cho lên bờ
  • cho lên bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận