1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disdain

disdain

/dis"dein/
Danh từ
  • sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh
  • thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)
Động từ
  • khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)
  • không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)
Xây dựng
  • khinh thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận