1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discursive

discursive

/dis"kə:siv/
Tính từ
  • lan man, không có mạch lạc
  • biện luận
Kỹ thuật
  • lan man
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận