1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ discrimination

discrimination

/dis,krimi"neiʃn/
Danh từ
  • sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra
  • sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét
  • sự đối xử phân biệt
Kinh tế
  • phân biệt
  • phân biệt đối xử
  • phân biệt đối xử (về thuế... trong buôn bán quốc tế)
  • sự kỳ thị
Kỹ thuật
  • bộ phân biệt
  • sự chọn lọc
  • sự phân biệt
  • sự tách ra
Xây dựng
  • khả năng lọc
  • sự tách lọc
Điện lạnh
  • tính phân biệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận